- Từ điển Việt - Pháp
Biền
Lais
Các từ tiếp theo
-
Biển
pancarte; écriteau; panneau; enseigne; plaque; tableau, mer, mang một cái biển trong cuộc diễu hành, porter une pancarte dans un défilé, một... -
Biểu
tableau; table; état, (từ cũ, nghĩa cũ) placet au roi, (tiếng địa phương) như bảo, biểu giá, tableau de prix; tarif, biểu niên đại,... -
Biểu diện
(ít dùng) apparence, chỉ là biểu diện của chân lí, ce n'est que l'apparence de la vérité -
Biện
faire des préparatifs; préparer, procurer, fournir, biện một lễ, préparer un cadeau (pour quelqu'un), tên quan đòi biện cho nó một số... -
Biện chứng
dialectique, duy vật biện chứng, matérialisme dialectique, cách lập luận rất biện chứng, raisonnement très dialectique, pháp biện... -
Biện lại
(từ cũ, nghĩa cũ) scribe; scribouillard -
Biện thần
(tôn giáo) théodicée -
Biệt
sans laisser de traces, Đi biệt, partir sans laisser de traces, biền biệt, (redoublement; sens plus fort), biệt vô âm tín, ne pas donner signe... -
Biệt tịch
(ít dùng) solitaire, cuộc sống biệt tịch, vie solitaire -
Boóng
(thông tục) aux dépens de; aux crochets de; aux frais de, Ăn boóng, prendre un repas aux frais de quelqu'un; écornifler un repas
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemMammals II
316 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ