- Từ điển Việt - Pháp
Biển ngắm
(kỹ thuật) mire; voyant
Các từ tiếp theo
-
Biển thủ
Détourner; escroquer Biển thủ công quỹ détourner les deniers publics Bị kết án vì biển thủ của công être condamné pour avoir détourné... -
Biển tiến
(địa lý, địa chất) transgression marine -
Biểu bì
(sinh vật học, sinh lý học) épiderme -
Biểu chương
(từ cũ, nghĩa cũ) như biểu -
Biểu cảm
Expressif Lời văn biểu cảm style expressif -
Biểu diễn
Exécuter Biểu diễn một bản nhạc exécuter un morceau de musique Biểu diễn một điệu múa exécuter une danse Représenter Biểu diễn... -
Biểu dương
Montrer; exhiber; étaler Biểu dương lực lượng montrer ses forces Rendre gloire à; glorifier; chanter Biểu dương công trạng glorifier... -
Biểu hiện
Exprimer; montrer; manifester Biểu hiện tình cảm nồng nhiệt exprimer ses sentiments ardents Biểu hiện lòng biết ơn montrer se reconnaissance... -
Biểu hiệu
Attribut; insigne; emblème; marque Biểu hiệu của ngôi vua les insignes de la royauté Con cáo là biểu hiện của sự quỷ quyệt le renard... -
Biểu kiến
(vật lý học) apparent Chuyển động biểu kiến mouvement apparent
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
280 lượt xemMap of the World
630 lượt xemMammals I
442 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.