Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Biểu

Tableau; table; état
Biểu giá
tableau de prix; tarif
Biểu niên đại
table chronologique
Biểu kế toán
état de compte
(từ cũ, nghĩa cũ) placet au roi
Dâng biểu
présenter un placet au roi
(tiếng địa phương) như bảo
Biểu đến
dites-lui de venir

Các từ tiếp theo

  • Biểu diện

    (ít dùng) apparence, chỉ là biểu diện của chân lí, ce n'est que l'apparence de la vérité
  • Biện

    faire des préparatifs; préparer, procurer, fournir, biện một lễ, préparer un cadeau (pour quelqu'un), tên quan đòi biện cho nó một số...
  • Biện chứng

    dialectique, duy vật biện chứng, matérialisme dialectique, cách lập luận rất biện chứng, raisonnement très dialectique, pháp biện...
  • Biện lại

    (từ cũ, nghĩa cũ) scribe; scribouillard
  • Biện thần

    (tôn giáo) théodicée
  • Biệt

    sans laisser de traces, Đi biệt, partir sans laisser de traces, biền biệt, (redoublement; sens plus fort), biệt vô âm tín, ne pas donner signe...
  • Biệt tịch

    (ít dùng) solitaire, cuộc sống biệt tịch, vie solitaire
  • Boóng

    (thông tục) aux dépens de; aux crochets de; aux frais de, Ăn boóng, prendre un repas aux frais de quelqu'un; écornifler un repas
  • Bung bủng

    xem bủng
  • Buông lời

    adresser la parole; lâcher une parole; lancer une parole, buông lời pha trò, lâcher une plaisanterie, buông lời nguyệt hoa, conter fleurette
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
  • 09/08/23 10:20:29
    Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:55:44
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:21:31
Loading...
Top