- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Biểu diện
(ít dùng) apparence, chỉ là biểu diện của chân lí, ce n'est que l'apparence de la vérité -
Biện
faire des préparatifs; préparer, procurer, fournir, biện một lễ, préparer un cadeau (pour quelqu'un), tên quan đòi biện cho nó một số... -
Biện chứng
dialectique, duy vật biện chứng, matérialisme dialectique, cách lập luận rất biện chứng, raisonnement très dialectique, pháp biện... -
Biện lại
(từ cũ, nghĩa cũ) scribe; scribouillard -
Biện thần
(tôn giáo) théodicée -
Biệt
sans laisser de traces, Đi biệt, partir sans laisser de traces, biền biệt, (redoublement; sens plus fort), biệt vô âm tín, ne pas donner signe... -
Biệt tịch
(ít dùng) solitaire, cuộc sống biệt tịch, vie solitaire -
Boóng
(thông tục) aux dépens de; aux crochets de; aux frais de, Ăn boóng, prendre un repas aux frais de quelqu'un; écornifler un repas -
Bung bủng
xem bủng -
Buông lời
adresser la parole; lâcher une parole; lancer une parole, buông lời pha trò, lâcher une plaisanterie, buông lời nguyệt hoa, conter fleurette
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing the weather
209 lượt xemRestaurant Verbs
1.442 lượt xemThe Bedroom
330 lượt xemCars
1.987 lượt xemMusic, Dance, and Theater
167 lượt xemAir Travel
291 lượt xemPrepositions of Motion
199 lượt xemThe Space Program
212 lượt xemThe Kitchen
1.176 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn