Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Biểu dương

Montrer; exhiber; étaler
Biểu dương lực lượng
montrer ses forces
Rendre gloire à; glorifier; chanter
Biểu dương công trạng
glorifier les mérites; citer à l'ordre du jour
Biểu dương chiến thắng
chanter la victoire

Xem thêm các từ khác

  • Biểu hiện

    Exprimer; montrer; manifester Biểu hiện tình cảm nồng nhiệt exprimer ses sentiments ardents Biểu hiện lòng biết ơn montrer se reconnaissance...
  • Biểu hiệu

    Attribut; insigne; emblème; marque Biểu hiệu của ngôi vua les insignes de la royauté Con cáo là biểu hiện của sự quỷ quyệt le renard...
  • Biểu kiến

    (vật lý học) apparent Chuyển động biểu kiến mouvement apparent
  • Biểu lộ

    Manifester; exprimer; témoigner; révéler; trahir; marquer Biểu lộ ý định manifester ses intentions Biểu lộ tình cảm exprimer ses sentiments...
  • Biểu mô

    (sinh vật học, sinh lý học) épithélium
  • Biểu ngữ

    Pancarte de propagande; banderole avec slogan Vác biểu ngữ đi diễn hành porter une pancarte de propagande dans un défilé Chăng biểu ngữ...
  • Biểu quyết

    Voter Biểu quyết một đạo luật voter une loi đưa ra biểu quyết mettre aux voix sự giơ tay biểu quyết vote à main levée
  • Biểu sinh

    (sinh vật học, sinh lý học) épigénésique thuyết biểu sinh épigenèse
  • Biểu thuế

    Tarif Biểu thuế hải quan tarif douanier
  • Biểu thị

    Témoigner; manifester; exprimer Biểu thị lòng biết ơn témoigner de la reconnaissance Biểu thị ý chí manifester sa volonté Từ biểu...
  • Biểu thức

    (toán học) expression Biểu thức đại số expression algébrique
  • Biểu tình

    Manifester cuộc biểu tình manifestation
  • Biểu tượng

    Symbole Chim bồ câu trắng là biểu tượng của hòa bình la colombe blanche est le symbole de la paix (triết học) représentation Biểu...
  • Biểu tự

    (từ cũ, nghĩa cũ, đùa cợt, hài hước) nom; appellation Mỗ biểu tự là Hề Gậy moi, je porte le nom de Hê le Bâton
  • Biểu đạt

    Exprimer; exposer; énoncer Biểu đạt tình cảm exprimer ses sentiments Biểu đạt ý kiến exprimer son opinion Biểu đạt tư tưởng énoncer...
  • Biểu đề

    (ít dùng) exergue; épigraphe Quyển sách có ghi biểu đề là Tổ quốc hay là chết le livre porte en exergue \"La Patrie ou la mort\"
  • Biểu đồ

    Diagramme; graphique Biểu đồ thống kê graphique statistique Biểu đồ một bông hoa diagramme d\'une fleur biểu đồ gió (hàng hải)...
  • Biểu đồng tình

    Donner son assentiment à; acquiescer à Biểu đồng tình với bài báo ấy donner son assentiment à cet article de journal Gật đầu biểu...
  • Biện biệt

    (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) discriminer; discerner Biện biệt cái thực và cái giả discriminer entre le vrai et le faux ; discerner...
  • Biện bác

    Réfuter; contredire Dù biện bác thế nào sự thật vẫn thế on a beau réfuter, la vérité reste inchangée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top