- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Biểu thức
(toán học) expression Biểu thức đại số expression algébrique -
Biểu tình
Manifester cuộc biểu tình manifestation -
Biểu tượng
Symbole Chim bồ câu trắng là biểu tượng của hòa bình la colombe blanche est le symbole de la paix (triết học) représentation Biểu... -
Biểu tự
(từ cũ, nghĩa cũ, đùa cợt, hài hước) nom; appellation Mỗ biểu tự là Hề Gậy moi, je porte le nom de Hê le Bâton -
Biểu đạt
Exprimer; exposer; énoncer Biểu đạt tình cảm exprimer ses sentiments Biểu đạt ý kiến exprimer son opinion Biểu đạt tư tưởng énoncer... -
Biểu đề
(ít dùng) exergue; épigraphe Quyển sách có ghi biểu đề là Tổ quốc hay là chết le livre porte en exergue \"La Patrie ou la mort\" -
Biểu đồ
Diagramme; graphique Biểu đồ thống kê graphique statistique Biểu đồ một bông hoa diagramme d\'une fleur biểu đồ gió (hàng hải)... -
Biểu đồng tình
Donner son assentiment à; acquiescer à Biểu đồng tình với bài báo ấy donner son assentiment à cet article de journal Gật đầu biểu... -
Biện biệt
(từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) discriminer; discerner Biện biệt cái thực và cái giả discriminer entre le vrai et le faux ; discerner... -
Biện bác
Réfuter; contredire Dù biện bác thế nào sự thật vẫn thế on a beau réfuter, la vérité reste inchangée
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Underwear and Sleepwear
273 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemAn Office
249 lượt xemRestaurant Verbs
1.443 lượt xemPrepositions of Motion
202 lượt xemElectronics and Photography
1.732 lượt xemFirefighting and Rescue
2.154 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
206 lượt xemKitchen verbs
316 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt