Xem thêm các từ khác
-
Biểu tình
Manifester cuộc biểu tình manifestation -
Biểu tượng
Symbole Chim bồ câu trắng là biểu tượng của hòa bình la colombe blanche est le symbole de la paix (triết học) représentation Biểu... -
Biểu tự
(từ cũ, nghĩa cũ, đùa cợt, hài hước) nom; appellation Mỗ biểu tự là Hề Gậy moi, je porte le nom de Hê le Bâton -
Biểu đạt
Exprimer; exposer; énoncer Biểu đạt tình cảm exprimer ses sentiments Biểu đạt ý kiến exprimer son opinion Biểu đạt tư tưởng énoncer... -
Biểu đề
(ít dùng) exergue; épigraphe Quyển sách có ghi biểu đề là Tổ quốc hay là chết le livre porte en exergue \"La Patrie ou la mort\" -
Biểu đồ
Diagramme; graphique Biểu đồ thống kê graphique statistique Biểu đồ một bông hoa diagramme d\'une fleur biểu đồ gió (hàng hải)... -
Biểu đồng tình
Donner son assentiment à; acquiescer à Biểu đồng tình với bài báo ấy donner son assentiment à cet article de journal Gật đầu biểu... -
Biện biệt
(từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) discriminer; discerner Biện biệt cái thực và cái giả discriminer entre le vrai et le faux ; discerner... -
Biện bác
Réfuter; contredire Dù biện bác thế nào sự thật vẫn thế on a beau réfuter, la vérité reste inchangée -
Biện bạch
Exposer des raisons pour se justifier; se disculper Mặc dầu anh ấy đã cố biện bạch người ta vẫn cho là anh ấy phạm tội bien qu\'il... -
Biện chứng pháp
Dialectique Biện chứng pháp duy vật dialectique matérialiste -
Biện giải
Expliquer; rendre raison d\'un fait Việc vô lí ấy không thể biện giải được cette absurdité, on ne saurait l\'expliquer -
Biện hộ
Plaider; défendre la cause de; prendre la défense de Luật sư biện hộ cho bị cáo avocat qui plaide pour l\'accusé bài biện hộ plaidoyer;... -
Biện liệu
(ít dùng) arranger Một mình anh ấy biện liệu công việc lui seul, il arrange les affaires -
Biện luận
Raisonner; argumenter (toán học) faire la discussion (d\'une équation) -
Biện lí
(luật học, pháp lý) procureur (de la république) -
Biện mang
(động vật học) lamellibranche -
Biện minh
Justifier Hành vi đó không thể biện minh được cet acte ne pourrait être justifié -
Biện pháp
Mesure; manière d\'agir; expédient; truc Biện pháp hành chính mesure administrative Biện pháp khôn khéo manière d\'agir habile Tìm biện... -
Biện thuyết
(ít dùng) argumenter; raisonner; (nghĩa xấu) ratiociner Không cần biện thuyết dài dòng point n est besoin de raisonner longuement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.