Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Biện bác

Réfuter; contredire
biện bác thế nào sự thật vẫn thế
on a beau réfuter, la vérité reste inchangée

Xem thêm các từ khác

  • Biện bạch

    Exposer des raisons pour se justifier; se disculper Mặc dầu anh ấy đã cố biện bạch người ta vẫn cho là anh ấy phạm tội bien qu\'il...
  • Biện chứng pháp

    Dialectique Biện chứng pháp duy vật dialectique matérialiste
  • Biện giải

    Expliquer; rendre raison d\'un fait Việc vô lí ấy không thể biện giải được cette absurdité, on ne saurait l\'expliquer
  • Biện hộ

    Plaider; défendre la cause de; prendre la défense de Luật sư biện hộ cho bị cáo avocat qui plaide pour l\'accusé bài biện hộ plaidoyer;...
  • Biện liệu

    (ít dùng) arranger Một mình anh ấy biện liệu công việc lui seul, il arrange les affaires
  • Biện luận

    Raisonner; argumenter (toán học) faire la discussion (d\'une équation)
  • Biện lí

    (luật học, pháp lý) procureur (de la république)
  • Biện mang

    (động vật học) lamellibranche
  • Biện minh

    Justifier Hành vi đó không thể biện minh được cet acte ne pourrait être justifié
  • Biện pháp

    Mesure; manière d\'agir; expédient; truc Biện pháp hành chính mesure administrative Biện pháp khôn khéo manière d\'agir habile Tìm biện...
  • Biện thuyết

    (ít dùng) argumenter; raisonner; (nghĩa xấu) ratiociner Không cần biện thuyết dài dòng point n est besoin de raisonner longuement
  • Biệt cư

    Vivre à part Ông ta muốn sống biệt cư il veut vivre à part Obtenir la décision judiciaire de séparation de corps Chị ấy không li dị...
  • Biệt danh

    Surnom; sobriquet
  • Biệt dược

    (dược học) spécialité pharmaceutique
  • Biệt hiệu

    Pseudonyme Biệt hiệu của là le pseudonyme de Nguyen Du est To Nhu
  • Biệt kích

    (quân sự) commando
  • Biệt li

    Se séparer; se quitter Khóc lóc lúc biệt li verser des pleurs en se séparant cảnh biệt li nỗi biệt li séparation
  • Biệt lập

    Isolé Ngôi nhà biệt lập immeuble isolé chủ nghĩa biệt lập isolationnisme
  • Biệt ngữ

    Jargon
  • Biệt nhiễm

    Thể biệt nhiễm ( sinh vật học, sinh lý học)idiochromosome
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top