Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Biện hộ

Plaider; défendre la cause de; prendre la défense de
Luật biện hộ cho bị cáo
avocat qui plaide pour l'accusé
bài biện hộ
plaidoyer; plaidoirie; apologie
luật biện hộ
avocat plaidant
người biện hộ
apologiste

Xem thêm các từ khác

  • Biện liệu

    (ít dùng) arranger Một mình anh ấy biện liệu công việc lui seul, il arrange les affaires
  • Biện luận

    Raisonner; argumenter (toán học) faire la discussion (d\'une équation)
  • Biện lí

    (luật học, pháp lý) procureur (de la république)
  • Biện mang

    (động vật học) lamellibranche
  • Biện minh

    Justifier Hành vi đó không thể biện minh được cet acte ne pourrait être justifié
  • Biện pháp

    Mesure; manière d\'agir; expédient; truc Biện pháp hành chính mesure administrative Biện pháp khôn khéo manière d\'agir habile Tìm biện...
  • Biện thuyết

    (ít dùng) argumenter; raisonner; (nghĩa xấu) ratiociner Không cần biện thuyết dài dòng point n est besoin de raisonner longuement
  • Biệt cư

    Vivre à part Ông ta muốn sống biệt cư il veut vivre à part Obtenir la décision judiciaire de séparation de corps Chị ấy không li dị...
  • Biệt danh

    Surnom; sobriquet
  • Biệt dược

    (dược học) spécialité pharmaceutique
  • Biệt hiệu

    Pseudonyme Biệt hiệu của là le pseudonyme de Nguyen Du est To Nhu
  • Biệt kích

    (quân sự) commando
  • Biệt li

    Se séparer; se quitter Khóc lóc lúc biệt li verser des pleurs en se séparant cảnh biệt li nỗi biệt li séparation
  • Biệt lập

    Isolé Ngôi nhà biệt lập immeuble isolé chủ nghĩa biệt lập isolationnisme
  • Biệt ngữ

    Jargon
  • Biệt nhiễm

    Thể biệt nhiễm ( sinh vật học, sinh lý học)idiochromosome
  • Biệt nhãn

    Estime particulière Đối xử có biệt nhãn traiter avec une estime particulière
  • Biệt phái

    Détacher Biệt phái một giáo viên sang bộ ngoại giao détacher un enseignant au ministère des affaires étrangères Séparatiste Phong trào...
  • Biệt số

    (toán học) discriminant
  • Biệt thị

    (ít dùng) avoir des égards pour Biệt thị người già cả avoir des égards pour les personnes âgées
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top