- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Biệt tịch
(ít dùng) solitaire, cuộc sống biệt tịch, vie solitaire -
Boóng
(thông tục) aux dépens de; aux crochets de; aux frais de, Ăn boóng, prendre un repas aux frais de quelqu'un; écornifler un repas -
Bung bủng
xem bủng -
Buông lời
adresser la parole; lâcher une parole; lancer une parole, buông lời pha trò, lâcher une plaisanterie, buông lời nguyệt hoa, conter fleurette -
Buồn
triste; chagrin; affligé; morose; morne; sombre; peiné; qui a le cafard, Éprouver une sensation de titillation; être chatouilleux, avoir envie de;... -
Buồng
chambre; salle, chambrée, corps, (giải phẫu học) ventricule, régime, organe en entier (en parlant des organes qui se composent de plusieurs lobes),... -
Buổi
espace de temps; partie de la journée, séance, moment ; temps, chờ đợi cả buổi, attendre toute une partie de la journée, buổi họp,... -
Buột
se dénouer; se délier; se défaire, Échapper, thừng buột, la corde se dénoue, cái nút buột, le noeud se défait, buột tay, échapper de la... -
Bà
grand-mère; a…eule; mémé, grand-tante, madame, je; moi (quand la grand-mère ou la grand-tante s'adresse à ses petits-enfants ou à ses petits-neveux),... -
Bà ba
(tiếng địa phương) veste à amples manches
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
An Office
249 lượt xemAircraft
288 lượt xemPeople and relationships
244 lượt xemMammals I
454 lượt xemThe Family
1.425 lượt xemFish and Reptiles
2.182 lượt xemKitchen verbs
316 lượt xemNeighborhood Parks
343 lượt xemBirds
370 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt