Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Biệt

Sans laisser de traces
Đi biệt
partir sans laisser de traces
biền biệt
(redoublement; sens plus fort)
biệt âm tín
ne pas donner signe de vie

Các từ tiếp theo

  • Biệt tịch

    (ít dùng) solitaire, cuộc sống biệt tịch, vie solitaire
  • Boóng

    (thông tục) aux dépens de; aux crochets de; aux frais de, Ăn boóng, prendre un repas aux frais de quelqu'un; écornifler un repas
  • Bung bủng

    xem bủng
  • Buông lời

    adresser la parole; lâcher une parole; lancer une parole, buông lời pha trò, lâcher une plaisanterie, buông lời nguyệt hoa, conter fleurette
  • Buồn

    triste; chagrin; affligé; morose; morne; sombre; peiné; qui a le cafard, Éprouver une sensation de titillation; être chatouilleux, avoir envie de;...
  • Buồng

    chambre; salle, chambrée, corps, (giải phẫu học) ventricule, régime, organe en entier (en parlant des organes qui se composent de plusieurs lobes),...
  • Buổi

    espace de temps; partie de la journée, séance, moment ; temps, chờ đợi cả buổi, attendre toute une partie de la journée, buổi họp,...
  • Buột

    se dénouer; se délier; se défaire, Échapper, thừng buột, la corde se dénoue, cái nút buột, le noeud se défait, buột tay, échapper de la...
  • grand-mère; a…eule; mémé, grand-tante, madame, je; moi (quand la grand-mère ou la grand-tante s'adresse à ses petits-enfants ou à ses petits-neveux),...
  • Bà ba

    (tiếng địa phương) veste à amples manches

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

An Office

249 lượt xem

Aircraft

288 lượt xem

Mammals I

454 lượt xem

The Family

1.425 lượt xem

Fish and Reptiles

2.182 lượt xem

Kitchen verbs

316 lượt xem

Neighborhood Parks

343 lượt xem

Birds

370 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
    • dienh
      0 · 29/09/23 06:55:12
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top