- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Biệt lập
Isolé Ngôi nhà biệt lập immeuble isolé chủ nghĩa biệt lập isolationnisme -
Biệt ngữ
Jargon -
Biệt nhiễm
Thể biệt nhiễm ( sinh vật học, sinh lý học)idiochromosome -
Biệt nhãn
Estime particulière Đối xử có biệt nhãn traiter avec une estime particulière -
Biệt phái
Détacher Biệt phái một giáo viên sang bộ ngoại giao détacher un enseignant au ministère des affaires étrangères Séparatiste Phong trào... -
Biệt số
(toán học) discriminant -
Biệt thị
(ít dùng) avoir des égards pour Biệt thị người già cả avoir des égards pour les personnes âgées -
Biệt thức
(toán học) discriminant -
Biệt thự
Villa -
Biệt tin
Sans nouvelle Nó biệt tin từ lâu il est sans nouvelle depuis longtemps
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.419 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemA Classroom
175 lượt xemAircraft
278 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"