- Từ điển Việt - Pháp
Biệt thự
Villa
Các từ tiếp theo
-
Biệt tin
Sans nouvelle Nó biệt tin từ lâu il est sans nouvelle depuis longtemps -
Biệt trú
(ít dùng) vivre à part; vivre dans l\'isolement Tìm nơi để biệt trú chercher un endroit pour vivre à part -
Biệt tài
Talent particulier; talent exceptionnel Một bác sĩ có biệt tài un docteur en médecine ayant un talent exceptionnel -
Biệt tích
Sans laisser de traces Đi biệt tích partir sans laisser de traces -
Biệt tăm
Sans laisser de traces Đi biệt tăm partir sans laisser de traces biệt tăm biệt tích biệt tăm (sens plus fort) -
Biệt xứ
À l\'exil; en exil Kết án biệt xứ condamner à l\'exil Đi biệt xứ aller en exil tù biệt xứ exilé -
Biệt đãi
Traiter d\'une manière exceptionnelle -
Biệt động đội
(quân sự) commando; task-force -
Biệt ứng
(sinh vật học, sinh lý học) séclusion -
Bo bo
(thực vật học) larmille; larme-de-Job Jalousement; avec acharnement Của mình thì giữ bo bo garder jalousement ce qu\'on a Opiniâtrement; avec...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Dining room
2.204 lượt xemBirds
359 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemInsects
166 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"