- Từ điển Việt - Pháp
Bi ba bi bô
Xem bi bô
Các từ tiếp theo
-
Bi bô
Babiller Lũ trẻ bi bô suốt ngày la marmaille babille toute la journée bi ba bi bô (redoublement; avec nuance de réitération) -
Bi ca
Élégie; poème élégiaque -
Bi chí
(ít dùng) épitaphe -
Bi cảm
(ít dùng) triste émotion -
Bi hoan
(từ cũ, nghĩa cũ) tristesse et joie -
Bi hài
Tragi-comique -
Bi hài kịch
Tragi-comédie -
Bi hùng
Pathétique Bài thơ bi hùng poème pathétique -
Bi khúc
Complainte Bi khúc của một quả phụ complainte d une veuve -
Bi kí
Épitaphe
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.682 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemHouses
2.219 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"