Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bia

Mục lục

Stèle
Bia kỉ niệm
stèle commémorative
Cippe; stèle funéraire
Đặt bia trên mộ
poser une stèle funéraire sur le tombeau
Cible
Bắn trúng giữa bia
atteindre le centre de la cible
Bière
Nhà máy bia
brasserie
Thợ nấu bia người bán bia
brasseur

Xem thêm các từ khác

  • Bia hơi

    Bière pression
  • Bia miệng

    Risée du public Trăm năm bia đá thì mòn nghìn năm bia miệng hãy còn trơ trơ ca dao dans l\'espace de cent ans, la stèle de pierre peut...
  • Binh

    Soldat Binh hùng tướng mạnh braves soldats et généraux énergiques Militaire Tòa án binh tribunal militaire (tiếng địa phương) xem bênh
  • Binh biến

    Pronunciamiento; putsch militaire
  • Binh bị

    Armements Tài giảm binh bị réduction des armements
  • Binh bộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) ministère de la guerre
  • Binh chế

    Statut militaire
  • Binh chủng

    Arme (de l armée) Binh chủng pháo binh l arme de l artillerie
  • Binh cách

    (từ cũ, nghĩa cũ) la guerre
  • Binh công xưởng

    Arsenal militaire
  • Binh cơ

    (từ cũ, nghĩa cũ) stratégie
  • Binh dịch

    (từ cũ, nghĩa cũ) service militaire; impôt du sang
  • Binh gia

    Militaire Một binh gia đại tài un militaire de grand talent
  • Binh hoạ

    Fléau de la guerre
  • Binh khí

    Armes et munitions
  • Binh khố

    (từ cũ, nghĩa cũ) magasin militaire
  • Binh lính

    Soldat
  • Binh lương

    (từ cũ, nghĩa cũ) intendance militaire
  • Binh lược

    (từ cũ, nghĩa cũ) stratégie
  • Binh lửa

    Như binh hỏa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top