- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Binh biến
Pronunciamiento; putsch militaire -
Binh bị
Armements Tài giảm binh bị réduction des armements -
Binh bộ
(từ cũ, nghĩa cũ) ministère de la guerre -
Binh chế
Statut militaire -
Binh chủng
Arme (de l armée) Binh chủng pháo binh l arme de l artillerie -
Binh cách
(từ cũ, nghĩa cũ) la guerre -
Binh công xưởng
Arsenal militaire -
Binh cơ
(từ cũ, nghĩa cũ) stratégie -
Binh dịch
(từ cũ, nghĩa cũ) service militaire; impôt du sang -
Binh gia
Militaire Một binh gia đại tài un militaire de grand talent
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.415 lượt xemOutdoor Clothes
235 lượt xemMammals II
314 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemFruit
278 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.