- Từ điển Việt - Pháp
Binh lương
(từ cũ, nghĩa cũ) intendance militaire
Các từ tiếp theo
-
Binh lược
(từ cũ, nghĩa cũ) stratégie -
Binh lửa
Như binh hỏa -
Binh lực
Forces militaires; puissance militaire -
Binh mã
(từ cũ, nghĩa cũ) armée; forces armées thiên binh vạn mã très forte armée -
Binh ngũ
(từ cũ, nghĩa cũ) divers rangs de l\'armée -
Binh nhu
(từ cũ, nghĩa cũ) ravitaillement militaire -
Binh nhung
(từ cũ, nghĩa cũ) armement La guerre Phen này động việc binh nhung Nhị độ mai cette fois la guerre éclate -
Binh nhì
Soldat de deuxième classe; (thông tục) troufion; (tiếng lóng, biệt ngữ) deuxième pompe -
Binh nhất
Soldat de première classe -
Binh pháp
Art militaire
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
173 lượt xemSports Verbs
180 lượt xemElectronics and Photography
1.732 lượt xemThe Bedroom
330 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemMammals I
453 lượt xemAir Travel
292 lượt xemThe Space Program
214 lượt xemA Workshop
1.847 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt