- Từ điển Việt - Pháp
Binh thư
Manuel d'instruction militaire; livre de stratégie
Các từ tiếp theo
-
Binh trạm
(quân sự) secteur d\'Intendance Nghỉ tại binh trạm faire escale au secteur d\'Intendance -
Binh tình
Situation de l\'armée; état du combat Tìm hiểu binh tình của địch se renseigner sur la situation de l\'armée ennemie -
Binh uy
(từ cũ, nghĩa cũ) puissance militaire; prestige militaire -
Binh vận
Propagande parmi les troupes ennemies Kết hợp đấu tranh võ trang với binh vận allier la lutte armée avec la propagande parmi les troupes ennemies -
Binh vụ
Affaires militaires Phụ trách binh vụ chargé des affaires militaires -
Binh đao
(từ cũ, nghĩa cũ) la guerre -
Binh đoàn
Corps de troupes Binh đoàn cơ động corps de troupes mobile -
Binh đội
(từ cũ, nghĩa cũ) troupes -
Biên
Mục lục 1 Lisière (d\'un tissu) 2 Marge 3 (thể dục thể thao) ligne de touche; touche 4 (cơ khí, cơ học) bielle 5 Écrire; composer; rédiger... -
Biên bản
Procès-verbal Lập biên bản dresser un procès-verbal; verbaliser
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Medical and Dental Care
18 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemAircraft
276 lượt xemCars
1.977 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.