Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bom khinh khí

Như bom H

Xem thêm các từ khác

  • Bom lân tinh

    Bombe au phosphore
  • Bom lửa

    Như bom cháy
  • Bom na-pan

    Bombe au napalm
  • Bom nguyên tử

    Bombe atomique
  • Bom nổ chậm

    Bombe à retardement
  • Bom từ trường

    Bombe magnétique
  • Bom đạn

    Bombes et balles; armes meurtrières Danger de guerre
  • Bon

    Rouler Xe đạp bon trên đường la bicyclette roule sur la route Filer d\'un trait Không đợi chồng chị bon luôn về nhà Ngô Tất Tố...
  • Bon chen

    (nghĩa xấu) être en rivalité; rivaliser; se disputer Bon chen trong chốn hoạn trường se disputer dans le mandarinat
  • Bong

    Se décoller; se détacher Tờ áp phích đã bong l\'affiche s\'est décollée Lớp sơn đã bong la couche de laque s\'est décollée
  • Bong bóng

    (động vật học) vessie Bong bóng cá vessie natatoire des poissons Bong bóng lợn vessie de cochon Bulle (d\'air; de savon) Thổi bong bóng...
  • Bong gân

    (y học) entorse
  • Boong

    (hàng hải) pont (d\'un navire)
  • Boong-ke

    Bunker (thông tục) très dur; très rigide Lão ấy boong-ke đấy đừng hòng lão ta giúp anh ce vieux est très dur, n\'espère pas qu\'il te...
  • Boong boong

    (onomatopée) tintement (des cloches)
  • Bu

    Mục lục 1 (tiếng địa phương) mère 2 Maman 3 Mue; cage à volaille 4 (tiếng địa phương) se poser en grand nombre sur; s\'attrouper (tiếng...
  • Bu-gi

    (cơ khí, cơ học) bougie Bu-gi xe máy bougie de motocycle
  • Bu-lông

    Boulon
  • Bu lu

    Suspendu en l\'air Cái lồng chim bu lu trước cửa cage à oiseau suspendue en l\'air devant la porte
  • Bua

    (từ cũ, nghĩa cũ) travail Vừa đến buổi cày bừa bua việc Lục súc tranh công c\'est tout juste le moment des travaux champêtres
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top