- Từ điển Việt - Pháp
Bom nổ chậm
Bombe à retardement
Các từ tiếp theo
-
Bom từ trường
Bombe magnétique -
Bom đạn
Bombes et balles; armes meurtrières Danger de guerre -
Bon
Rouler Xe đạp bon trên đường la bicyclette roule sur la route Filer d\'un trait Không đợi chồng chị bon luôn về nhà Ngô Tất Tố... -
Bon chen
(nghĩa xấu) être en rivalité; rivaliser; se disputer Bon chen trong chốn hoạn trường se disputer dans le mandarinat -
Bong
Se décoller; se détacher Tờ áp phích đã bong l\'affiche s\'est décollée Lớp sơn đã bong la couche de laque s\'est décollée -
Bong bóng
(động vật học) vessie Bong bóng cá vessie natatoire des poissons Bong bóng lợn vessie de cochon Bulle (d\'air; de savon) Thổi bong bóng... -
Bong gân
(y học) entorse -
Boong
(hàng hải) pont (d\'un navire) -
Boong-ke
Bunker (thông tục) très dur; très rigide Lão ấy boong-ke đấy đừng hòng lão ta giúp anh ce vieux est très dur, n\'espère pas qu\'il te... -
Boong boong
(onomatopée) tintement (des cloches)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
294 lượt xemMedical and Dental Care
28 lượt xemTreatments and Remedies
1.679 lượt xemAt the Beach I
1.842 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemDescribing the weather
213 lượt xemTrucks
191 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemThe Public Library
172 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt