- Từ điển Việt - Pháp
Bom na-pan
Bombe au napalm
Các từ tiếp theo
-
Bom nguyên tử
Bombe atomique -
Bom nổ chậm
Bombe à retardement -
Bom từ trường
Bombe magnétique -
Bom đạn
Bombes et balles; armes meurtrières Danger de guerre -
Bon
Rouler Xe đạp bon trên đường la bicyclette roule sur la route Filer d\'un trait Không đợi chồng chị bon luôn về nhà Ngô Tất Tố... -
Bon chen
(nghĩa xấu) être en rivalité; rivaliser; se disputer Bon chen trong chốn hoạn trường se disputer dans le mandarinat -
Bong
Se décoller; se détacher Tờ áp phích đã bong l\'affiche s\'est décollée Lớp sơn đã bong la couche de laque s\'est décollée -
Bong bóng
(động vật học) vessie Bong bóng cá vessie natatoire des poissons Bong bóng lợn vessie de cochon Bulle (d\'air; de savon) Thổi bong bóng... -
Bong gân
(y học) entorse -
Boong
(hàng hải) pont (d\'un navire)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
205 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"