- Từ điển Việt - Pháp
Bon
Rouler
Filer d'un trait
Régulièrement et rapidement
Các từ tiếp theo
-
Bon chen
(nghĩa xấu) être en rivalité; rivaliser; se disputer Bon chen trong chốn hoạn trường se disputer dans le mandarinat -
Bong
Se décoller; se détacher Tờ áp phích đã bong l\'affiche s\'est décollée Lớp sơn đã bong la couche de laque s\'est décollée -
Bong bóng
(động vật học) vessie Bong bóng cá vessie natatoire des poissons Bong bóng lợn vessie de cochon Bulle (d\'air; de savon) Thổi bong bóng... -
Bong gân
(y học) entorse -
Boong
(hàng hải) pont (d\'un navire) -
Boong-ke
Bunker (thông tục) très dur; très rigide Lão ấy boong-ke đấy đừng hòng lão ta giúp anh ce vieux est très dur, n\'espère pas qu\'il te... -
Boong boong
(onomatopée) tintement (des cloches) -
Bu
Mục lục 1 (tiếng địa phương) mère 2 Maman 3 Mue; cage à volaille 4 (tiếng địa phương) se poser en grand nombre sur; s\'attrouper (tiếng... -
Bu-gi
(cơ khí, cơ học) bougie Bu-gi xe máy bougie de motocycle -
Bu-lông
Boulon
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.163 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemHouses
2.219 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"