Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bong gân

(y học) entorse

Các từ tiếp theo

  • Boong

    (hàng hải) pont (d\'un navire)
  • Boong-ke

    Bunker (thông tục) très dur; très rigide Lão ấy boong-ke đấy đừng hòng lão ta giúp anh ce vieux est très dur, n\'espère pas qu\'il te...
  • Boong boong

    (onomatopée) tintement (des cloches)
  • Bu

    Mục lục 1 (tiếng địa phương) mère 2 Maman 3 Mue; cage à volaille 4 (tiếng địa phương) se poser en grand nombre sur; s\'attrouper (tiếng...
  • Bu-gi

    (cơ khí, cơ học) bougie Bu-gi xe máy bougie de motocycle
  • Bu-lông

    Boulon
  • Bu lu

    Suspendu en l\'air Cái lồng chim bu lu trước cửa cage à oiseau suspendue en l\'air devant la porte
  • Bua

    (từ cũ, nghĩa cũ) travail Vừa đến buổi cày bừa bua việc Lục súc tranh công c\'est tout juste le moment des travaux champêtres
  • Bung

    Mục lục 1 Grande marmite 2 Cuire à grand feu 3 Se déchirer brusquement 4 S ouvrir fortement 5 Avoir un prompt essor; recevoir une forte impulsion...
  • Bung búng

    Qui a la bouche pleine Miệng bung búng không nói được ayant la bouche pleine, on ne peut pas parler

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Musical Instruments

2.188 lượt xem

An Office

235 lượt xem

Individual Sports

1.745 lượt xem

Insects

166 lượt xem

Mammals I

445 lượt xem

The Baby's Room

1.414 lượt xem

Everyday Clothes

1.367 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top