- Từ điển Việt - Pháp
Bong gân
(y học) entorse
Các từ tiếp theo
-
Boong
(hàng hải) pont (d\'un navire) -
Boong-ke
Bunker (thông tục) très dur; très rigide Lão ấy boong-ke đấy đừng hòng lão ta giúp anh ce vieux est très dur, n\'espère pas qu\'il te... -
Boong boong
(onomatopée) tintement (des cloches) -
Bu
Mục lục 1 (tiếng địa phương) mère 2 Maman 3 Mue; cage à volaille 4 (tiếng địa phương) se poser en grand nombre sur; s\'attrouper (tiếng... -
Bu-gi
(cơ khí, cơ học) bougie Bu-gi xe máy bougie de motocycle -
Bu-lông
Boulon -
Bu lu
Suspendu en l\'air Cái lồng chim bu lu trước cửa cage à oiseau suspendue en l\'air devant la porte -
Bua
(từ cũ, nghĩa cũ) travail Vừa đến buổi cày bừa bua việc Lục súc tranh công c\'est tout juste le moment des travaux champêtres -
Bung
Mục lục 1 Grande marmite 2 Cuire à grand feu 3 Se déchirer brusquement 4 S ouvrir fortement 5 Avoir un prompt essor; recevoir une forte impulsion... -
Bung búng
Qui a la bouche pleine Miệng bung búng không nói được ayant la bouche pleine, on ne peut pas parler
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Musical Instruments
2.188 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemAn Office
235 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemInsects
166 lượt xemMammals I
445 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"