- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Buông tay
Lâcher la main; cesser de travailler Vừa mới buông tay nó đã phải đi ra aussitôt qu\'il cesse de travailler, il doit sortir -
Buông tha
Relâcher; libérer; ne plus retenir Buông tha thằng bé ăn cắp libérer le petit voleur Xin anh buông tha cho tôi je vous prie de ne plus me retenir -
Buông trôi
Aller à la dérive Công việc buông trôi affaire qui va à la dérive Để buông trôi laisser aller à la dérive -
Buông tuồng
Effréné; sans retenue; dévergondé; dissolu Cuộc sống buông tuồng vie dévergondée Kẻ ăn chơi buông tuồng un noceur sans retenue -
Buông xuôi
Abandonner; laisser à l\'abandon Buông xuôi việc giáo dục con cái laisser à l\'abandon l\'éducation des enfants hai tay buông xuôi mourir -
Buông xõng
Irrespectueusement; irrévérencieusement Trả lời buông xõng répondre irrévérencieusement -
Buýt
Autobus -
Buốt
Piquant; per�ant; pénétrant; aigu Rét buốt froid piquant; froid per�ant, froid pénétrant Đau buốt douleur aigu„ (thông tục) fort regrettable... -
Buốt ruột
(thông tục) regretter amèrement Nó buốt ruột vì mất cả vốn lẫn lãi il regrette amèrement parce qu\'il a perdu à la fois capital et... -
Buồi
(thô tục) verge; membre viril
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemAir Travel
283 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemOccupations III
201 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"