- Từ điển Việt - Pháp
Buồm dọc
(hàng hải) voile aurique
Các từ tiếp theo
-
Buồm lái
(hàng hải) voile d\'artimon -
Buồm mũi
(hàng hải) foc; voile de misaine -
Buồm vẹt
(hàng hải) perroquet -
Buồn buồn
Xem buồn -
Buồn bã
Profondément triste; tombé dans l\'ennui Vẻ mặt buồn bã mine profondément triste Suốt ngày buồn bã tombé dans l\'ennui toute la journée -
Buồn bực
Qui est en peine; qui se fait de la bile -
Buồn cười
Avoir envie de rire; ne pouvoir s\'empêcher de rire Trước những câu pha trò của nó ai cũng buồn cười devant ses plaisanteries, personne... -
Buồn lòng
Qui a le coeur en peine; intérieurement triste Buồn lòng chẳng muốn đi đâu ayant le coeur en peine, il ne veut aller nulle part -
Buồn ngủ
Avoir envie de dormir; avoir sommeil; tomber de sommeil buồn ngủ gặp chiếu manh (tục ngữ) trouver chaussure à son pied -
Buồn nôn
Avoir envie de vomir; avoir des nausées; avoir le coeur sur les lèvres Nauséabond; vireux Mùi buồn nôn odeur nauséabonde; odeur vireuse
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Description
126 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemBikes
724 lượt xemTreatments and Remedies
1.665 lượt xemAn Office
232 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemThe Supermarket
1.146 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.