Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Buồn rầu

Attristé; triste; qui broie du noir

Xem thêm các từ khác

  • Buồn thiu

    Profondément attristé
  • Buồn thảm

    Désolé; éploré Một người mẹ buồn thảm une mère désolée Một giọng nói buồn thảm une voix éplorée
  • Buồn tênh

    Triste comme une porte de prison
  • Buồn tình

    Qui languit dans le désoeuvrement; qui languit d\'ennui
  • Buồn tẻ

    Morne; morose Câu chuyện buồn tẻ morne conversation Vẻ buồn tẻ air morose
  • Buồng giấy

    (từ cũ, nghĩa cũ) cabinet; bureau Buồng giấy giám đốc bureau du directeur
  • Buồng khuê

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) chambre particulière de femme cửa các buồng khuê de famille noble (en parlant des jeunes filles)
  • Buồng không

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) chambre solitaire (de veuve ou de jeune fille non mariée) Buồng không tựa cửa adossée à la porte de sa...
  • Buồng loan

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) như buồng khuê
  • Buồng lái

    (hàng không) cabine de pilotage (hàng hải) timonerie
  • Buồng máy

    Machinerie (d\'un navire)
  • Buồng the

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) như buồng khuê
  • Buồng thêu

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) như buồng khuê
  • Buồng trứng

    (sinh vật học, sinh lý học) ovaire thoát vị buồng trứng ovariocèle thủ thuật cắt buồng trứng ovariotomie viêm buồng trứng...
  • Buồng tối

    (nhiếp ảnh) chambre noire
  • Buồng xuân

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) chambre particulière de jeune fille
  • Buồng đào

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) chambre rose (chambre des femmes); gynécée
  • Buồng đẻ

    (y học) salle de travail
  • Buổi chiều

    Après -midi; après-d†ner
  • Buổi sáng

    Matin; matinée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top