- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Buồng loan
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) như buồng khuê -
Buồng lái
(hàng không) cabine de pilotage (hàng hải) timonerie -
Buồng máy
Machinerie (d\'un navire) -
Buồng the
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) như buồng khuê -
Buồng thêu
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) như buồng khuê -
Buồng trứng
(sinh vật học, sinh lý học) ovaire thoát vị buồng trứng ovariocèle thủ thuật cắt buồng trứng ovariotomie viêm buồng trứng... -
Buồng tối
(nhiếp ảnh) chambre noire -
Buồng xuân
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) chambre particulière de jeune fille -
Buồng đào
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) chambre rose (chambre des femmes); gynécée -
Buồng đẻ
(y học) salle de travail
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Houses
2.219 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemBirds
359 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"