- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Bua
(từ cũ, nghĩa cũ) travail Vừa đến buổi cày bừa bua việc Lục súc tranh công c\'est tout juste le moment des travaux champêtres -
Bung
Mục lục 1 Grande marmite 2 Cuire à grand feu 3 Se déchirer brusquement 4 S ouvrir fortement 5 Avoir un prompt essor; recevoir une forte impulsion... -
Bung búng
Qui a la bouche pleine Miệng bung búng không nói được ayant la bouche pleine, on ne peut pas parler -
Bung xung
(từ cũ, nghĩa cũ) gabion de paille (pour la protection contre les flèches) Bouc émissaire -
Buôn
Village (dans certaines régions montagneuses) Acheter en gros pour revendre; faire du commerce Buôn vải faire le commerce des étoffes buôn dân bán... -
Buôn buốt
Xem buốt -
Buôn bán
Faire du commerce; commercer; (nghĩa xấu) trafiquer -
Buôn bạc
Faire le trafic des devises -
Buôn cất
Faire le commerce de gros người buôn cất grossiste; marchand en gros -
Buôn lậu
Faire le commerce de contrebande; faire le commerce clandestin kẻ buôn lậu contrebandier tàu buôn lậu navire interlope
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Universe
148 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemMap of the World
630 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemSchool Verbs
290 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.