- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Bua
(từ cũ, nghĩa cũ) travail Vừa đến buổi cày bừa bua việc Lục súc tranh công c\'est tout juste le moment des travaux champêtres -
Bung
Mục lục 1 Grande marmite 2 Cuire à grand feu 3 Se déchirer brusquement 4 S ouvrir fortement 5 Avoir un prompt essor; recevoir une forte impulsion... -
Bung búng
Qui a la bouche pleine Miệng bung búng không nói được ayant la bouche pleine, on ne peut pas parler -
Bung xung
(từ cũ, nghĩa cũ) gabion de paille (pour la protection contre les flèches) Bouc émissaire -
Buôn
Village (dans certaines régions montagneuses) Acheter en gros pour revendre; faire du commerce Buôn vải faire le commerce des étoffes buôn dân bán... -
Buôn buốt
Xem buốt -
Buôn bán
Faire du commerce; commercer; (nghĩa xấu) trafiquer -
Buôn bạc
Faire le trafic des devises -
Buôn cất
Faire le commerce de gros người buôn cất grossiste; marchand en gros -
Buôn lậu
Faire le commerce de contrebande; faire le commerce clandestin kẻ buôn lậu contrebandier tàu buôn lậu navire interlope
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Simple Animals
161 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemFruit
282 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"