- Từ điển Việt - Pháp
Bung
Mục lục |
Grande marmite
Cuire à grand feu
- Bung thịt
- cuire la viande à grand feu
Se déchirer brusquement
Souvrir fortement
Avoir un prompt essor; recevoir une forte impulsion
Se défaire; se disjoindre; se distendre
Être éventé
Xem thêm các từ khác
-
Bung búng
Qui a la bouche pleine Miệng bung búng không nói được ayant la bouche pleine, on ne peut pas parler -
Bung xung
(từ cũ, nghĩa cũ) gabion de paille (pour la protection contre les flèches) Bouc émissaire -
Buôn
Village (dans certaines régions montagneuses) Acheter en gros pour revendre; faire du commerce Buôn vải faire le commerce des étoffes buôn dân bán... -
Buôn buốt
Xem buốt -
Buôn bán
Faire du commerce; commercer; (nghĩa xấu) trafiquer -
Buôn bạc
Faire le trafic des devises -
Buôn cất
Faire le commerce de gros người buôn cất grossiste; marchand en gros -
Buôn lậu
Faire le commerce de contrebande; faire le commerce clandestin kẻ buôn lậu contrebandier tàu buôn lậu navire interlope -
Buôn người
Pratiquer le trafic de chair humaine sự buôn người da đen (sử học) traite des Noirs -
Buôn ngồi
Faire le commerce sédentaire -
Buôn tiền
Như buôn bạc -
Buông
Abaisser; se rabattre Buông mành abaisser le store Tay buông xuống des mains qui se rabattent Lâcher Buông cương lâcher la bride Buông tôi... -
Buông câu
Lancer la ligne Một con cá lội mấy người buông câu ca dao pour un poisson qui nage, combien de personnes lui lancent la ligne -
Buông lơi
Như buông lỏng -
Buông lỏng
Relâcher Buông lỏng kỉ luật relâcher la discipline -
Buông miệng
(thông tục) ouvrir la bouche Buông miệng là nói tục chaque fois qu\'il ouvre la bouche, il dit un mot grossier -
Buông tay
Lâcher la main; cesser de travailler Vừa mới buông tay nó đã phải đi ra aussitôt qu\'il cesse de travailler, il doit sortir -
Buông tha
Relâcher; libérer; ne plus retenir Buông tha thằng bé ăn cắp libérer le petit voleur Xin anh buông tha cho tôi je vous prie de ne plus me retenir -
Buông trôi
Aller à la dérive Công việc buông trôi affaire qui va à la dérive Để buông trôi laisser aller à la dérive -
Buông tuồng
Effréné; sans retenue; dévergondé; dissolu Cuộc sống buông tuồng vie dévergondée Kẻ ăn chơi buông tuồng un noceur sans retenue
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.