Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cày

Labourer
Cày ruộng
labourer une rizière
Xe tăng cày mặt đường
le char laboure la chaussée
Charrue
Kéo cày
tirer la charrue
cày sâu cuốc bẫm
peiner dans les champs
cày ba lưỡi
trisoc
cày hai lưỡi
bisoc
cày một lưỡi
monosoc

Xem thêm các từ khác

  • (động vật học) poisson, bout de fer (à fixer au talon du soulier), (kỹ thuật) tenon à queue d'aronde, déclic, (tiếng địa phương) parier;...
  • Cá cờ

    (động vật học) macropode
  • Cái

    le; la, unité; pièce, coup, espèce, (thân mật) truc; machin, grand; principal, (từ cũ, nghĩa cũ) mère, mère (de vinaigre...), (đánh bài,...
  • Cám

    son, lợn ăn cám, le porc mange du son
  • Cán

    manche; queue; ente; hampe, rouler, laminer, cán dao, manche de couteau, cán xoong, queue de casserole, cán bút lông, ente de pinceau, cán cờ,...
  • Cáng

    palanquin; brancard; civière, porter sur un brancard, như cáng đáng, ngày xưa người ta đi cáng từ hà nội vào huế, jadis on voyageait...
  • Cánh

    aile, pétale, empenne, (kĩ thuật) ailette, (giải phẫu học) aileron, (kĩ thuật) pale, battant; vantail, clan, cánh chim, ailes d'oiseau, cánh...
  • Cánh cứng

    (động vật học) élytre, coléoptère
  • Cánh gà

    volet (de la capote d'un pousse-pousse), (sân khấu) pendillon
  • Cánh tả

    (chính trị) la gauche
  • Cáo

    (từ cũ, nghĩa cũ) proclamation, porter plainte; accuser, s'excuser; prétexter, (động vật học) renard, nguyễn trãi đã viết bài cáo...
  • Cáo cấp

    (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) alerter; sonner l'alarme
  • Cáo già

    (nghĩa xấu) vieux renard; homme rusé; roublard; grippeminaud
  • Cáu

    crasse, tartre, s'encrasser; s'entartrer, se fâcher; se mettre en colère; être en rogne; s'offenser, cổ đầy cáu, cou couvert de crasse, cáu ở...
  • Cáy

    crabe des eaux saumâtres, nhát như cáy, poltron (peureux) comme un lièvre; qui a du sang de poulet; qui a peur de son ombre
  • Câm

    muet
  • Cân

    (toán học) isocèle, Égal, correspondant, juste; équitable, (giải phẫu học) fascia, (thông tục) accepter; consentir, peser, balance, (cũng...
  • Cân cấn

    xem cấn
  • Câu

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) jeune cheval, (cũng nói bồ câu) pigeon; colombe, phrase, xem rau câu, pêcher à la ligne, attirer adroitement,...
  • Câu chắp

    pêcher en traillant la ligne
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top