Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cá chuồn

(động vật học) exocet; poisson volant

Xem thêm các từ khác

  • Cá cháy

    (động vật) hilsa
  • Cá chép

    (động vật học) carpe họ cá chép cyprinidés
  • Cá chình

    (động vật học) anguille
  • Cá chình điện

    (động vật học) gymnote
  • Cá chó

    (động vật học) brochet
  • Cá dưa

    (động vật học) murénésoce
  • Cá giếc

    (động vật học) carassin
  • Cá giống

    Alevin
  • Cá gáy

    (động vật học) carpe
  • Cá gỗ

    (đùa cợt, hài hước) avare sordide
  • Cá heo

    (động vật học) marsouin Dauphin
  • Cá hàng chài

    (động vật học) labre họ cá hàng chài labridés
  • Cá hét

    (động vật học) merlan
  • Cá hố

    (động vật học) trichiure họ cá hố trichiuridés
  • Cá hộp

    Poissons en bo†te lèn như cá hộp serrés comme des sardines
  • Cá kim

    (động vật học) hémiramphe
  • Cá kiếm

    (động vật học) espadon
  • Cá kình

    (động vật học) balénoptère; baleine
  • Cá lon

    (động vật học) gonelle
  • Cá lóc

    (tiếng địa phương) như cá quả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top