Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cá vàng

(động vật học) poisson rouge; carassin doré; cyprin doré
màu vàng
aurore
Nhung màu vàng
��velours aurore

Xem thêm các từ khác

  • Cá vược

    (động vật học) latès
  • Cá vẹt

    (động vật học) scare họ cá vẹt scaridés
  • Cá vền

    (động vật học) brème
  • Cá vụn

    Fretin
  • Cá xác-đin

    (động vật học) sardine
  • Cá ông

    (động vật học) baleine cá ông con baleineau họ cá ông balénidés tàu đánh cá ông baleinier thuyền đánh cá ông baleinière
  • Cá đao

    (động vật học) pristis
  • Cá đuôi cờ

    (động vật học) macropode
  • Cá đuối

    (động vật học) raie
  • Cá đối

    (động vật học) muge; mulet; cabot cá đối bằng đầu attitude égalitariste họ cá đối (động vật học) mugilidés
  • Cá đồng

    Poissons de rizières
  • Các

    (từ cũ, nghĩa cũ) étage Cửa các buồng khuê étage et chambre de jeune fille (de famille noble) Les; des Các nước xã hội chủ nghĩa...
  • Các-bon

    (hóa học) carbone
  • Các-bon-nát

    (hóa học) carbonate
  • Các-bua

    (hóa học) carbure
  • Các-ten

    (kinh tế, tài chính) cartel : forme de concetration horizontale où de grandes entreprises juridiquement et financièrement indépendantes ayant...
  • Các-tông

    Carton
  • Các-tơ

    (địa lý, địa chất) karst
  • Các bà

    Mesdames; vous
  • Các khái niệm sử dụng trong Creative Commons Attribution ShareAlike

    Thành viên đăng ký : là những người có thông tin tài khoản cụ thể được lưu trữ trên kho dữ liệu của BaamBoo-Tra từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top