Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Các

(từ cũ, nghĩa cũ) étage
Cửa các buồng khuê
étage et chambre de jeune fille (de famille noble)
Les; des
Các nước hội chủ nghĩa
les pays socialistes
Các đồ lặt vặt
des objets divers
Compenser ; payer une soulte
nhận đổi không các
accepter un échange sans soulte

Xem thêm các từ khác

  • Các-bon

    (hóa học) carbone
  • Các-bon-nát

    (hóa học) carbonate
  • Các-bua

    (hóa học) carbure
  • Các-ten

    (kinh tế, tài chính) cartel : forme de concetration horizontale où de grandes entreprises juridiquement et financièrement indépendantes ayant...
  • Các-tông

    Carton
  • Các-tơ

    (địa lý, địa chất) karst
  • Các bà

    Mesdames; vous
  • Các khái niệm sử dụng trong Creative Commons Attribution ShareAlike

    Thành viên đăng ký : là những người có thông tin tài khoản cụ thể được lưu trữ trên kho dữ liệu của BaamBoo-Tra từ...
  • Các ngài

    Mesdames et messieurs; vous
  • Các vị

    Mesdames et messieurs; vous
  • Các ông

    Messieurs; vous
  • Cách

    Mục lục 1 Manière; fa�on; moyen; procédé; méthode; expédient; recette 2 (ngôn ngữ học) cas 3 Séparé; distant; d\'intervalle 4 Qui ne...
  • Cách biệt

    Séparé; éloigné; isolé Cách biệt gia đình séparé de sa famille Cách biệt xứ sở éloigné de son pays Một ngôi nhà cách biệt une...
  • Cách bức

    Séparé; sans liaison directe; sans rapport direct Họ sống cách bức nhau ils vivent séparés l\'un de l\'autre Người trên cách bức với...
  • Cách chức

    Révoquer; destituer; relever de ses fonctions; (thân mật) limoger; casser Cách chức một viên chức tham ô révoquer un fonctionnaire cupide...
  • Cách cú

    (từ cũ, nghĩa cũ) phrases parallèles dont chacune est divisée en deux portions (dans la prosodie ancienne)
  • Cách li

    Isoler; mettre en quarantaine Cách li một người mắc bệnh lây isoler un contagieux Cách li một người điên mettre un fou en quarantaine...
  • Cách mạng

    Révolution Cách mạng tháng tám révolution d Ao‰t Cách mạng văn hóa révolution culturelle Cách mạng xanh révolution verte Révolutionnaire...
  • Cách mạng hoá

    Révolutionner Cách mạng hoá công nghiệp révolutionner l\'industrie
  • Cách ngôn

    Adage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top