Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cáo từ

Demander à se retirer; prendre congé
Chủ nhà cố nài nhưng khách cáo từ
le ma†tre de maison a insisté, mais le visiteur a demandé à se retirer

Xem thêm các từ khác

  • Cáp

    Câble bện dây cáp câbler bức điện chuyển bằng cáp câblogramme nghề bện dây cáp câblerie tàu đặt cáp câblier thợ bện dây...
  • Cáp treo

    Téléphérique sự chở bằng cáp treo téléphérique
  • Cát

    Grain Vải nổi cát đẹp étoffe d un joli grain Casque Sable bồi cát ensabler cát mịn (để mài) sablon cát mỏ sable terrien có cát...
  • Cát-két

    Casquette
  • Cát bá

    Calicot
  • Cát cánh

    (thực vật học, dược học) platycodon
  • Cát căn

    (dược học) koudzou
  • Cát cứ

    (từ cũ, nghĩa cũ) se tailler une portion du territoire Chúa phong kiến cát cứ mỗi người một nơi les seigneurs féodaux se taillaient...
  • Cát hung

    (từ cũ, nghĩa cũ) faste et néfaste Chưa biết cát hung thế nào on ne sait si l\'affaire sera faste ou néfaste
  • Cát kết

    (địa lý, địa chất) grès
  • Cát lũy

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) như cát đằng
  • Cát nhật

    (từ cũ, nghĩa cũ) jour faste
  • Cát sĩ

    (từ cũ, nghĩa cũ) bon lettré
  • Cát tuyến

    (toán học) sécante
  • Cát táng

    (từ cũ, nghĩa cũ) inhumer définitivement
  • Cát tường

    (từ cũ, nghĩa cũ) faste; bénéfique
  • Cát vần

    Sable mouvant; lise
  • Cát đằng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) femme de second rang (dont la condition est comparable à celle du koudzou et du rotang, plantes grimpantes)
  • Cáu bẳn

    Irascible; atrabilaire
  • Cáu cặn

    Incrustation; dépôt Cáu cặn ở đáy nồi hơi incrustations au fond de la chaudière
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top