- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Cát kết
(địa lý, địa chất) grès -
Cát lũy
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) như cát đằng -
Cát nhật
(từ cũ, nghĩa cũ) jour faste -
Cát sĩ
(từ cũ, nghĩa cũ) bon lettré -
Cát tuyến
(toán học) sécante -
Cát táng
(từ cũ, nghĩa cũ) inhumer définitivement -
Cát tường
(từ cũ, nghĩa cũ) faste; bénéfique -
Cát vần
Sable mouvant; lise -
Cát đằng
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) femme de second rang (dont la condition est comparable à celle du koudzou et du rotang, plantes grimpantes) -
Cáu bẳn
Irascible; atrabilaire -
Cáu cặn
Incrustation; dépôt Cáu cặn ở đáy nồi hơi incrustations au fond de la chaudière -
Cáu ghét
Encrassé; crasseux Quần áo cáu ghét vêtements encrassés -
Cáu gắt
Se fâcher bruyamment ; fulminer ; tempêter; s emporter bruyamment ; éclater en reproches -
Cáu kỉnh
Atrabilaire; bilieux; enclin à la colère; irascible; prompt à s\'irriter Tính khí cáu kỉnh humeur atrabilaire Tính nó cáu kỉnh nhưng lại... -
Cáu sườn
(thông tục) bisquer; prendre la chèvre; prendre la mouche Điều đó đã làm cho nó cáu sườn �a l\'a fait bisquer Nó sắp cáu sườn... -
Cáu tiết
Rager; enrager Anh sắp làm nó cáu tiết lên đấy vous allez le faire rager Ông ta cáu tiết vì mất thì giờ vô ích il enrageait d\'avoir... -
Câm họng
Se taire; taire -
Câm mồm
Se taire; tenir la bouche cousue Tais-toi!; ta gueule! -
Cân bàn
Bascule -
Cân bằng
Mục lục 1 Équilibré 2 Égal 3 Équilibrer; contrebalancer 4 (vật lý học) équilibre Équilibré Lực lượng cân bằng forces équilibrées...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.