Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cân bàn

Bascule

Xem thêm các từ khác

  • Cân bằng

    Mục lục 1 Équilibré 2 Égal 3 Équilibrer; contrebalancer 4 (vật lý học) équilibre Équilibré Lực lượng cân bằng forces équilibrées...
  • Cân hơi

    Poids vif Con lợn được tám mươi cân hơi le porc de quatre-vingts kilos de poids vif
  • Cân kẹo

    (nghĩa xấu) peser pour la forme Cân kẹo thế thì chính xác sao được cette fa�on de peser pour la forme , pas de précision possible
  • Cân lực

    (ít dùng) force musculaire
  • Cân móc hàm

    Poids net Con lợn được năm mươi cân móc hàm le porc de cinquante kilos net
  • Cân nhắc

    Peser; soupeser; balancer; délibérer Sau khi cân nhắc kĩ tout bien pesé Cân nhắc lí lẽ soupeser des arguments Cân nhắc lợi hại balancer...
  • Cân não

    Nerfs Chiến tranh cân não la guerre des nerfs
  • Cân nặng

    Peser ; avoir un poids de Con tôi cân nặng bốn mươi ki - lô mon enfant pèse quarante kilos Cái tủ cân nặng chín mươi ki - lô l\'...
  • Cân quắc

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) femme Cân quắc anh hùng femme héro…que ; héro…ne
  • Cân ta

    Balance romaine Catty; katty; kin
  • Cân thư

    Pèse-lettre
  • Cân thường

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) étendard où étaient inscrits les exploits guerriers
  • Cân tiểu li

    Pesette; trébuchet
  • Cân trẻ em

    Pèse-bébé
  • Cân tây

    (ít dùng) kilo; kilogramme
  • Cân xứng

    Bien proportionné ; proportionné Thân hình cân xứng corps bien proportionné
  • Cân đai

    (từ cũ, nghĩa cũ) vêtements de cérémonie; costume d\'apparat (des grands mandarins) (nghĩa rộng) grand mandarin
  • Cân đo

    Poids et mesure Viên thẩm tra cân đo vérificateur des poids et mesure
  • Cân đĩa

    (từ cũ, nghĩa cũ) balance de Roberval
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top