Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cân ta

Balance romaine
Catty; katty; kin

Xem thêm các từ khác

  • Cân thư

    Pèse-lettre
  • Cân thường

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) étendard où étaient inscrits les exploits guerriers
  • Cân tiểu li

    Pesette; trébuchet
  • Cân trẻ em

    Pèse-bébé
  • Cân tây

    (ít dùng) kilo; kilogramme
  • Cân xứng

    Bien proportionné ; proportionné Thân hình cân xứng corps bien proportionné
  • Cân đai

    (từ cũ, nghĩa cũ) vêtements de cérémonie; costume d\'apparat (des grands mandarins) (nghĩa rộng) grand mandarin
  • Cân đo

    Poids et mesure Viên thẩm tra cân đo vérificateur des poids et mesure
  • Cân đĩa

    (từ cũ, nghĩa cũ) balance de Roberval
  • Cân đối

    Bien proportionné; régulier; eurythmique
  • Câng câng

    Effronté; impertinent
  • Câu chuyện

    Récit ; propos; conversation Nghe một câu chuyện cảm động écouter un récit émouvant Câu chuyện vu vơ le propos en l\'air Chuyển...
  • Câu chấp

    S\'obstiner; s\'opiniâtrer; s\'entêter Câu chấp giữ ý kiến của mình s\' obstier dans son idée
  • Câu cú

    (nghĩa xấu) phraséologie Câu cú lòng thòng phraséologie tra†nant
  • Câu dầm

    Pêcher à la ligne de fond S\'attarder (en prolongeant le temps) Nó làm việc câu dầm thế thì bao giờ xong s\'il s\'attarde ainsi au travail...
  • Câu giam

    (từ cũ, nghĩa cũ; ít dùng) arrêter kẻ cắp đã bị câu giam le voleur a été arrêté
  • Câu giăng

    Palangrer
  • Câu hoạ

    (âm nhạc) conséquent
  • Câu hát

    Phrase mélodique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top