Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cây thảo


(thực vật học) plante herbacée

Xem thêm các từ khác

  • Cây thịt

    (thông tục) personne inepte; imbécile; bête
  • Cây trồng

    Plante cultivée
  • Cây viết

    (tiếng địa phương) như cây bút
  • Cây xanh

    Verdure
  • Cây xăng

    (tiếng địa phương) poste d\'essence
  • Cây đèn

    Lampadaire; flambeau Cây đèn phòng khách lampadaire de salon Cây đèn bạc flambeau d\'argent
  • Cãi cọ

    Như cãi nhau
  • Cãi lí

    Raisonner Không nên cãi lí với người gàn il ne faut pas raisonner avec un toqué
  • Cãi lẫy

    (tiếng địa phương) như cãi nhau
  • Cãi lẽ

    Argumenter sính cãi lẽ argumentateur
  • Cãi lộn

    (tiếng địa phương) như cãi nhau
  • Cãi nhau

    Se disputer; se quereller; chercher noise à quelqu\'un; avoir maille à partir avec quelqu\'un; avoir un démêlé avec quelqu\'un; se chamailler; (thông...
  • Cãi vã

    (nghĩa xấu) discutailler; ergoter; ratiociner; pointiller; discuter sur la pointe d\'une aiguille Cãi vã thì có ích gì  ? discutailler ne...
  • Cò bạch

    (từ cũ, nghĩa cũ) aigrette blanche
  • Cò con

    Petitement; chichement
  • Cò cò

    Như lò cò
  • Cò cưa

    Imprimer un mouvement de va-et-vient Se prolonger à n en jamais finir
  • Cò cử

    Râler en respirant (à la manière d\'un asthmatique) Racler; gratter (de la guitare)
  • Cò già

    (động vật học) marabout
  • Cò hương

    (động vật học) dupétor như cò hương comme un échalas
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top