- Từ điển Việt - Pháp
Cãi
Répliquer; rétorquer; objecter; protester; (thông tục) rouspéter
- Ông ta không cho ai cãi ông ta
- il n'admet pas qu'on lui réplique
- Cãi lại một lập luận
- rétorquer un raisonnement
- Nó không có gì cãi lại lí lẽ của tôi
- il n'a rien à objecter à mes raisons
- Tôi không thể không cãi lại lời bất công ấy
- je ne peux pas m'abstenir de protester contre cette parole injuste
- Nó có thói quen cãi lại
- il a l'habitude de rouspéter
- cãi cối cãi chày
- persister à répliquer sans argument valable
- lí lẽ không cãi được
- argument péremptoire
Xem thêm các từ khác
-
Cò
(động vật học) cigogne, détente; gâchette, (thông tục) verge d'enfant, (tiếng địa phương) timbre-poste, xem đàn cò, (từ cũ, nghĩa... -
Cò kè
marchander mesquinement; chipoter -
Cò rò
marcher à pas comptés -
Còi
sifflet; sirène; corne; klaxon, rachitique; rabougri, rabougrir -
Còn
boule d'étoffe (qu'on lance dans les festivités des régions montagneuses), exister encore; rester; demeurer, encore, même, quant à; et -
Còng
(động vật học) crabe des eaux saumâtres, menottes; entraves; fers, passer les menottes; encha†ner, patte (d un certain nombre d animaux), courbé;... -
Còng queo
raidement recroquevillé -
Có
avoir; posséder, exister; se trouver, disposer de, Être présent, il y a; il est, oui; si (terme affirmatif pouvant ne pas se traduire), (terme de dissuasion... -
Có con
avoir des enfants; être mère, chị ấy có con rồi, elle est déjà mère -
Có cơ
menacer de, bài diễn văn của ông ta có cơ dài đấy, son discours menace d'être long -
Có cớ
avoir un prétexte, anh ấy có cớ để từ chối, il a un prétexte pour refuser -
Có của
riche; qui a de la fortune; cossu -
Có lợi
avantageux; lucratif; profitable -
Có mã
qui a une belle apparence -
Có thể
susceptible, possible, pouvoir; être à même, il est possible que; il est probable que, câu có thể có hai cách giải thích, phrase qui est susceptible... -
Có ăn
aisé; qui vit dans l aisance; qui mange son pain cuit -
Cói
(thực vật học) souchet de malacca; (lạm) jonc, chiếu cói, natte de souchet, họ cói, cypéracées -
Cóng
petite jarre (en terre cuite), gourd; engourdi; gelé; transi, cóng chè, petite jarre de thé, ngón tay cóng, des doigts gourds, bàn tay cóng, main... -
Cô
tante (petite soeur du père); (thân mật) tata; tantine, demoiselle; mademoiselle, tu; toi; te; vous (deuxième personne du singulier quand on s'adresse... -
Cô mình
(đùa cợt, hài hước) ma petite
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.