Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Có lí

Avoir raison; être dans le vrai; être raisonnable

Xem thêm các từ khác

  • Có lòng

    Avoir bon coeur; avoir du coeur Có lòng với bạn avoir du bon coeur à l\'égard d\'un ami
  • Có lẽ

    Peut-être; probablement; vraisemblablement
  • Có lỗi

    Fautif
  • Có ma

    (từ cũ, nghĩa cũ) hanté
  • Có mang

    Enceinte; grosse
  • Có mùi

    Sentir (mauvais) Thịt bắt đầu có mùi viande commence à sentir
  • Có mặt

    Être présent; figurer; para†tre Có mặt ở buổi họp être présent à une réunion Có mặt trong một buổi lễ figurer dans une cérémonie...
  • Có mẽ

    (thông tục) qui a une mine avenante
  • Có một

    Unique de l\'espèce; unique en son genre có một không hai có một (sens plus fort)
  • Có nghì

    (từ cũ, nghĩa cũ) fidèle; loyalement dévoué
  • Có nghĩa

    Fidèle; loyalement dévoué Con chó có nghĩa un chien fidèle Significatif; qui a un certain sens Câu nói có nghĩa une parole significative Một...
  • Có người

    Occupé Chỗ có người place occupée Nhà có người maison occupée
  • Có nhân

    Charitable
  • Có nhẽ

    (tiếng địa phương) như có lẽ
  • Có nết

    Vertueux ; sage
  • Có phép

    Poli Em bé có phép enfant poli Autorisé Một hội có phép une association autorisée
  • Có phúc

    (từ cũ, nghĩa cũ) qui hérite de l\'influence bénéfique des ascendants
  • Có phước

    (tiếng địa phương, từ cũ, nghĩa cũ) như có phúc
  • Có sẵn

    Préexistant; préétabli; préalable ý kiến có sẵn idée préexistante Kế hoạch có sẵn plan réétabli điều kiện có sẵn condition...
  • Có thai

    Như có mang Gravide
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top