Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Có tình

Empreint de bons sentiments
Giải pháp tình
une solution empreinte de bons sentiments
S'amouracher
Anh ta tình với hàng xóm
il s'est amouraché de sa voisine

Xem thêm các từ khác

  • Có tật

    Infirme Taré; qui a contracté de mauvaises habitudes con ngựa có tật cheval taré Nó là một con người có tật il est un homme qui a contracté...
  • Có tội

    Coupable
  • Có vú

    (động vật học) mammifère Động vật có vú animaux mammifères Khoa động vật có vú mammalogie lớp động vật có vú les mammifères
  • Có vẻ

    Avoir l\'air; para†tre; sembler Bà ta có vẻ buồn elle a l\'air triste Nó có vẻ trẻ hơn anh il para†t plus jeune que vous Nó có vẻ...
  • Có vị

    Sapide không có vị insipide
  • Có án

    (từ cũ, nghĩa cũ) qui a été condamné Một người có án un individu qui a été condamné
  • Có ích

    Utile
  • Có ý

    Mục lục 1 Attentif 2 Avoir l\'idée de; avoir l\'intention de 3 Faire attention 4 Sembler Attentif Học sinh có ý élève attentif Avoir l\'idée...
  • Có điều

    Néanmoins; toutefois; mais Chị ấy đẹp , có điều lẳng lơ elle est belle , mais un peu aguichante
  • Có đâu

    Pas du tout Anh sẽ đi Pháp phải không  ? - Có đâu  ! vous partirez pour la France ? - Pas du tout !
  • Có ơn

    (ít dùng) redevable à quelqu\'un d\'un bienfait
  • Cóc

    (động vật học) crapaud con cóc con cóc (thông tục) ne...goutte ; ne ...point
  • Cóc bùn

    (động vật học) pélobate
  • Cóc cách

    Clic clac!
  • Cóc cần

    Je m en fiche
  • Cóc khô

    Như cóc (sens plus fort) Chẳng có cóc khô gì n\'avoir rien du tout Des haricots!
  • Cóc nhảy

    À bâtons rompus; en sautant Nói chuyện cóc nhảy causer à bâtons rompus Đọc cóc nhảy mấy trang lire en sautant plusieurs pages Rompu;...
  • Cóc tía

    (động vật học) sonneur gan cóc tía intrépide
  • Cóc vàng

    (thông tục) richard cupide; fesse-mathieu
  • Cói bông

    (thực vật học) ériophorum
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top