Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cô ta

(kinh tế, tài chính) quota

Xem thêm các từ khác

  • Cô thôn

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) hameau retiré; hameau perdu
  • Cô trung

    (từ cũ, nghĩa cũ) qui gardait sa fidélité envers la couronne, malgré son isolement
  • Cô tịch

    (từ cũ, nghĩa cũ) isolé et tranquille; écarté
  • Cô tử

    (từ cũ, nghĩa cũ) orphelin de père
  • Cô đòng

    (từ cũ, nghĩa cũ) femme médium
  • Cô đúc

    Condenser; concentrer
  • Cô đơn

    Esseulé; solitaire
  • Cô đặc

    Condenser; concentrer
  • Cô độc

    Seul; esseulé; solitaire; sauvage
  • Cô đỡ

    (từ cũ, nghĩa cũ) sage-femme; accoucheuse
  • Cô ả

    (nghĩa xấu) jeune fille
  • Cô ấy

    cô ấy là Elle,còn nhiều người thì thêm \"s\" vào sau.
  • Côi cút

    Orphelin et délaissé
  • Côm cốp

    Xem cốp
  • Côn quang

    Voyou; chenapan
  • Côn quyền

    (từ cũ, nghĩa cũ) art de manier le bâton et de pratiquer la boxe; kendo
  • Côn trùng

    (động vật học) insecte
  • Côn trùng học

    (động vật học) entomologie nhà côn trùng học entomologiste
  • Công-bát

    (âm nhạc) contrebasse
  • Công-te-nơ

    (hàng hải) container
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top