Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Côi

Orphelin

Xem thêm các từ khác

  • Côm

    (thực vật học) éléocarpe, họ côm, éléocarpacées
  • Côn

    bâton, (kỹ thuật) cône
  • Côn đồ

    brigand; bandit; outlaw
  • Công

    (vật lý học) travail, journée de travail, peine; effort, mérite; bienfait, salaire, công tước duc, tước công titre de duc, attaquer, causer...
  • Công bình

    như công bằng
  • Công chứng

    (luật học, pháp lý) notariat
  • Công cốc

    peine inutile
  • Công cộng

    public; commun; domanial
  • Công cử

    (từ cũ, nghĩa cũ) élire
  • Công hãm

    (quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) assaillir
  • Công lệnh

    ordre de service
  • Công nhận

    reconna†tre; convenir; admettre; entériner
  • Công sự

    (quân sự) fortification; épaulement; ouvrage de défense
  • Công thự

    bâtiment public; établissement public
  • Công tắc

    (điện học) contact; contacteur
  • Công tố viện

    (luật học, pháp lý) ministère public; parquet
  • Công tử

    (từ cũ, nghĩa cũ) fils de mandarin
  • Công vận

    agitation et propagande parmi les ouvriers
  • Công xã

    commune
  • Công điện

    télégramme officiel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top