Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Công điệp

(ngoại giao) message diplomatique

Xem thêm các từ khác

  • Công đoàn

    Syndicat
  • Công đường

    (từ cũ, nghĩa cũ) salle d\'audience (d\'un mandarin)
  • Công đức

    (từ cũ, nghĩa cũ) vertu sociale
  • Công ơn

    Bienfait
  • Công ước

    Convention
  • Cõi lòng

    (văn chương) for intérieur
  • Cõi mộng

    (văn chương) rêve; milieu onirique
  • Cõi tiên

    (văn chương) séjour des fées ; séjour élyséen; séjour des immortels
  • Cõi trần

    (văn chương) le bas monde, ici-bas
  • Cõi tục

    (văn chương) như cõi trần
  • Cõi âm

    (từ cũ, nghĩa cũ) empire des ombres
  • Cõi đời

    Le monde; la vie humaine
  • Cù lao

    (tiếng địa phương) †le; †lot (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) peine que se donnent les parents pour leurs enfants chín chữ cù lao toutes...
  • Cù là

    Xem dầu cù là
  • Cù mì

    (khẩu ngữ) doux et na…f
  • Cù mộc

    (từ cũ, nghĩa cũ) gros arbre (nghĩa bóng) femme légitime
  • Cù nhầy

    (thông tục) qui tarde à rendre ce qu\'il doit à autrui; qui tergiverse pour ne pas payer ce qu\'il doit
  • Cù nhằng

    (thông tục) như cù nhầy
  • Cù rù

    Languissant et morose
  • Cù túng

    (thực vật học) séquoia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top