Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Công đoạn

Phase (de la production)

Xem thêm các từ khác

  • Cõi

    région; domaine, espace de temps, monde; milieu
  • Cõi bờ

    như bờ cõi
  • Cõng

    porter sur le dos, se charger de
  • (tiếng địa phương) toupie, (tiếng địa phương) handball (jeu traditionnel), chatouiller, faire rire en plaisantant
  • Cùm cụp

    xem cụp
  • Cùn cụt

    xem cụt
  • Cùng

    fin; fond, extrême, avec; et; envers, même, ensemble; en commun; conjointement; de concert; mutuellement
  • Cùng cực

    qui est dans une extrême misère; très misérable; pouilleux, extrême; extrémité
  • Cùng tận

    fin fond; extrême limite
  • Cùng đinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) pauvre hère
  • Cùng đồ

    dernière extrémité; situation extrême
  • (động vật học) hibou; duc
  • Cú móc

    (thể dục thể thao) crochet
  • Cú rũ

    (thông tục) abattu et triste
  • Cúa

    (ít dùng) voile du palais
  • Cúi

    tortis de coton, (tiếng địa phương) tortis de paille, baisser; se courber
  • Cúm

    (y học) grippe; influenza
  • Cúng

    présenter des offrandes; faire une oblation; rendre un culte à
  • Căm

    (tiếng địa phương) rayon (de bicyclette), Éprouver de la haine pour
  • Căm phẫn

    s'indigner violemment contre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top