Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Công hội

(từ cũ, nghĩa cũ) association des ouvriers; syndicat

Xem thêm các từ khác

  • Công hữu

    Propriété collective
  • Công hữu hoá

    Domanialiser
  • Công khai

    Ouvert; public; déclaré
  • Công khanh

    (từ cũ, nghĩa cũ) grand dignitaire (de la cour)
  • Công khố

    (từ cũ, nghĩa cũ) trésor public
  • Công kiên

    (quân sự) attaque de place forte
  • Công kênh

    Porter sur les épaules
  • Công kích

    Attaquer
  • Công lao

    Grand mérite; action d\'éclat
  • Công liên

    Trade-union phong trào công liên trade-unionisme
  • Công luận

    Opinion publique
  • Công lênh

    Peine qu\'on se donne Công lênh chẳng quản bao lâu ca dao on ne craint pas de prolonger la peine qu\'on se donne Salaire Công lênh chẳng được...
  • Công lí

    Justice
  • Công lương

    (từ cũ, nghĩa cũ) vivres de l\'Etat
  • Công lập

    (từ cũ, nghĩa cũ) fondé par l\'Etat; public
  • Công lệ

    (từ cũ, nghĩa cũ) règle générale
  • Công lịch

    Calendrier officiel; calendrier grégorien
  • Công lợi

    (ít dùng) intérêt public; utilité publique
  • Công minh

    Équitable; impartial
  • Công môn

    (từ cũ, nghĩa cũ) bureau administratif (d\'un mandarin de l\'ancien régime); prétoire đưa nhau đến trước công môn intenter un procès;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top