Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Công thự

Bâtiment public; établissement public

Xem thêm các từ khác

  • Công tắc

    (điện học) contact; contacteur
  • Công tố viện

    (luật học, pháp lý) ministère public; parquet
  • Công tử

    (từ cũ, nghĩa cũ) fils de mandarin
  • Công vận

    agitation et propagande parmi les ouvriers
  • Công xã

    commune
  • Công điện

    télégramme officiel
  • Công đoạn

    phase (de la production)
  • Cõi

    région; domaine, espace de temps, monde; milieu
  • Cõi bờ

    như bờ cõi
  • Cõng

    porter sur le dos, se charger de
  • (tiếng địa phương) toupie, (tiếng địa phương) handball (jeu traditionnel), chatouiller, faire rire en plaisantant
  • Cùm cụp

    xem cụp
  • Cùn cụt

    xem cụt
  • Cùng

    fin; fond, extrême, avec; et; envers, même, ensemble; en commun; conjointement; de concert; mutuellement
  • Cùng cực

    qui est dans une extrême misère; très misérable; pouilleux, extrême; extrémité
  • Cùng tận

    fin fond; extrême limite
  • Cùng đinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) pauvre hère
  • Cùng đồ

    dernière extrémité; situation extrême
  • (động vật học) hibou; duc
  • Cú móc

    (thể dục thể thao) crochet
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top