Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cù lao

(tiếng địa phương) †le; †lot
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) peine que se donnent les parents pour leurs enfants
chín chữ lao
toutes les peines que se donnent les parents pour leurs enfants

Xem thêm các từ khác

  • Cù là

    Xem dầu cù là
  • Cù mì

    (khẩu ngữ) doux et na…f
  • Cù mộc

    (từ cũ, nghĩa cũ) gros arbre (nghĩa bóng) femme légitime
  • Cù nhầy

    (thông tục) qui tarde à rendre ce qu\'il doit à autrui; qui tergiverse pour ne pas payer ce qu\'il doit
  • Cù nhằng

    (thông tục) như cù nhầy
  • Cù rù

    Languissant et morose
  • Cù túng

    (thực vật học) séquoia
  • Cù đinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) chancre syphilitique cù đinh thiên pháo cù đinh cù đinh
  • Cùi

    Mục lục 1 (thực vật học) amande 2 Arille (de longane...) 3 Mésocarpe (de certains fruits comme la pamplemousse...) 4 (tiếng địa phương)...
  • Cùi-dìa

    Cuillère
  • Cùi chỏ

    (tiếng địa phương) coude
  • Cùi cụi

    Laborieusement
  • Cùi tay

    (tiếng địa phương) coude
  • Cùm

    Cep; entrave; fers Mettre des ceps (aux pieds de quelqu\'un)
  • Cùm kẹp

    Faire subir des tortures
  • Cùn

    Non tranchant; émoussé Usé Rouillé
  • Cùn đời

    (nghĩa xấu) jusqu\'à la fin de sa vie
  • Cùng bên

    (y học) homolatéral
  • Cùng bất đắc dĩ

    Xem bất đắc dĩ
  • Cùng chung

    Avoir en commun; être de la même (situation...); être du même (avis...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top