Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cù mì

(khẩu ngữ) doux et na…f

Xem thêm các từ khác

  • Cù mộc

    (từ cũ, nghĩa cũ) gros arbre (nghĩa bóng) femme légitime
  • Cù nhầy

    (thông tục) qui tarde à rendre ce qu\'il doit à autrui; qui tergiverse pour ne pas payer ce qu\'il doit
  • Cù nhằng

    (thông tục) như cù nhầy
  • Cù rù

    Languissant et morose
  • Cù túng

    (thực vật học) séquoia
  • Cù đinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) chancre syphilitique cù đinh thiên pháo cù đinh cù đinh
  • Cùi

    Mục lục 1 (thực vật học) amande 2 Arille (de longane...) 3 Mésocarpe (de certains fruits comme la pamplemousse...) 4 (tiếng địa phương)...
  • Cùi-dìa

    Cuillère
  • Cùi chỏ

    (tiếng địa phương) coude
  • Cùi cụi

    Laborieusement
  • Cùi tay

    (tiếng địa phương) coude
  • Cùm

    Cep; entrave; fers Mettre des ceps (aux pieds de quelqu\'un)
  • Cùm kẹp

    Faire subir des tortures
  • Cùn

    Non tranchant; émoussé Usé Rouillé
  • Cùn đời

    (nghĩa xấu) jusqu\'à la fin de sa vie
  • Cùng bên

    (y học) homolatéral
  • Cùng bất đắc dĩ

    Xem bất đắc dĩ
  • Cùng chung

    Avoir en commun; être de la même (situation...); être du même (avis...)
  • Cùng chẳng đã

    Faute de mieux; par pis-aller
  • Cùng dân

    (từ cũ, nghĩa cũ) le bas peuple; populace
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top