Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cùng đinh

(từ cũ, nghĩa cũ) pauvre hère

Xem thêm các từ khác

  • Cùng đồ

    dernière extrémité; situation extrême
  • (động vật học) hibou; duc
  • Cú móc

    (thể dục thể thao) crochet
  • Cú rũ

    (thông tục) abattu et triste
  • Cúa

    (ít dùng) voile du palais
  • Cúi

    tortis de coton, (tiếng địa phương) tortis de paille, baisser; se courber
  • Cúm

    (y học) grippe; influenza
  • Cúng

    présenter des offrandes; faire une oblation; rendre un culte à
  • Căm

    (tiếng địa phương) rayon (de bicyclette), Éprouver de la haine pour
  • Căm phẫn

    s'indigner violemment contre
  • Căn

    compartiment, (mot placé devant nhà, phòng, buồng... pour désigner une pièce, une unité et ne se traduisant pas), (toán học) racine
  • Căn bản

    fond; base, fondamental; radical; essentiel, dans l'ensemble; en gros; pour l'essentiel, căn bản của vấn đề, le fond de la question, sự khác...
  • Căn cơ

    Économe; qui gère avec économie (ses affaires), người phụ nữ căn cơ, une femme économe, người buôn bán căn cơ, commer�ant qui gère...
  • Căn cớ

    (ít dùng) raison; motif, không có căn cớ gì, sans aucune raison; sans aucun motif
  • Căng

    camp de concentration, tendre; distendre; détirer; forcer; bander, tendu; raide
  • vieux; ancien, suranné; démodé; dépassé; désuet
  • Cũi

    niche, cage, mettre en niche
  • Cũng

    aussi; également
  • Cũng thể

    tout de même; malgré tout
  • mécanique, occasion; circonstance, possibilités; chances, (từ cũ, nghĩa cũ) faim, (đánh bài, đánh cờ) coeur, (từ cũ, nghĩa cũ) escouade...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top