Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Căm xe

(thực vật học) pyincado; arbre de Jamba; bois de fer de Birmanie

Xem thêm các từ khác

  • Căn bệnh

    Origines de la maladie; causes de la maladie Mal Căn bệnh lâu đời un mal séculaire
  • Căn cước

    Identité Lập căn cước établir l\'identité (de quelqu\'un) (cũng nói thẻ căn cước) (từ cũ, nghĩa cũ) carte d\'identité
  • Căn cắt

    Rét căn cắt froid pénétrant; froid per�ant
  • Căn cứ

    Mục lục 1 Se baser sur; se fonder sur; tabler sur 2 En considération de; vu 3 Raison; fondement 4 Base Se baser sur; se fonder sur; tabler sur Anh...
  • Căn cứ địa

    Base Căn cứ địa kháng chiến base de la résistance
  • Căn do

    (ít dùng) origine; raison; motif; cause
  • Căn duyên

    Origine; cause Tìm căn duyên của sự bất hoà chercher les causes de la discorde
  • Căn dặn

    Recommander; donner des conseils Bố căn dặn con le père donne à l\'enfant des conseils
  • Căn hộ

    Appartement Căn hộ ba phòng appartement à trois chambres
  • Căn nguyên

    Origine; source; principe Căn nguyên của sự sống origines de la vie Căn nguyên của sự nghèo khổ sources de la misère Căn nguyên của...
  • Căn số

    (toán học) racine (từ cũ, nghĩa cũ) destinée; sort
  • Căn thức

    (toán học) radical
  • Căn tính

    (từ cũ, nghĩa cũ) nature; naturel Căn tính của một người naturel d\'un homme
  • Căn tố

    (ngôn ngữ học) étymon
  • Căn vặn

    Interroger minutieusement
  • Căng-tin

    Cantine
  • Căng buồm

    Mettre à la voile
  • Căng mọng

    (y học) rénitent
  • Căng nọc

    (từ cũ, nghĩa cũ) étendre (quelqu\'un) de tout son long (pour le frapper)
  • Căng sữa

    Qui a une montée de lait ; qui a un engorgement mammaire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top