Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Căn cơ

Économe; qui gère avec économie (ses affaires)
Người phụ nữ căn
une femme économe
Người buôn bán căn
commer�ant qui gère avec économie ses affaires

Xem thêm các từ khác

  • Căn cớ

    (ít dùng) raison; motif, không có căn cớ gì, sans aucune raison; sans aucun motif
  • Căng

    camp de concentration, tendre; distendre; détirer; forcer; bander, tendu; raide
  • vieux; ancien, suranné; démodé; dépassé; désuet
  • Cũi

    niche, cage, mettre en niche
  • Cũng

    aussi; également
  • Cũng thể

    tout de même; malgré tout
  • mécanique, occasion; circonstance, possibilités; chances, (từ cũ, nghĩa cũ) faim, (đánh bài, đánh cờ) coeur, (từ cũ, nghĩa cũ) escouade...
  • Cơ bần

    (ít dùng) indigent; nécessiteux
  • Cơ chỉ

    (từ cũ, nghĩa cũ) fondations d'une maison, soigneux
  • Cơ cùng

    miséreux; famélique
  • Cơ cầu

    misérable, plein de difficultés, perfide
  • Cơ duyên

    (tôn giáo) le karma; circonstance fortuite
  • Cơ hàn

    qui souffre de la faim et du froid; miséreux
  • Cơ học

    mécanique
  • Cơ khí

    mécanique
  • Cơ khít

    muscle constricteur; constricteur
  • Cơ lí

    physico-mécanique
  • Cơ mà

    (thông tục) mais
  • Cơ mật

    (từ cũ, nghĩa cũ) secret; confidentiel
  • Cơ năng

    (sinh vật học, sinh lý học) fonction, (vật lý học) énergie mécanique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top